Chuyển đổi calo (IT)/phút sang Btu (th)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/phút [cal/min] sang đơn vị Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
calo (IT)/phút [cal/min]
Btu (th)/giây [Btu (th)/s]

calo (IT)/phút

Định nghĩa:

Btu (th)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT)/phút sang Btu (th)/giây

calo (IT)/phút [cal/min] Btu (th)/giây [Btu (th)/s]
0.01 cal/min 0.000001 Btu (th)/s
0.10 cal/min 0.000007 Btu (th)/s
1 cal/min 0.000066 Btu (th)/s
2 cal/min 0.000132 Btu (th)/s
3 cal/min 0.000199 Btu (th)/s
5 cal/min 0.000331 Btu (th)/s
10 cal/min 0.000662 Btu (th)/s
20 cal/min 0.001324 Btu (th)/s
50 cal/min 0.003309 Btu (th)/s
100 cal/min 0.006618 Btu (th)/s
1000 cal/min 0.0662 Btu (th)/s

Cách chuyển đổi calo (IT)/phút sang Btu (th)/giây

1 cal/min = 0.000066 Btu (th)/s

1 Btu (th)/s = 15110 cal/min

Ví dụ

Convert 15 cal/min to Btu (th)/s:
15 cal/min = 15 × 0.000066 Btu (th)/s = 0.000993 Btu (th)/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (IT)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác