Chuyển đổi calo (IT)/phút sang kilojoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/phút [cal/min] sang đơn vị kilojoule/giây [kJ/s]
calo (IT)/phút
Định nghĩa:
kilojoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/phút sang kilojoule/giây
calo (IT)/phút [cal/min] | kilojoule/giây [kJ/s] |
---|---|
0.01 cal/min | 0.000001 kJ/s |
0.10 cal/min | 0.000007 kJ/s |
1 cal/min | 0.000070 kJ/s |
2 cal/min | 0.000140 kJ/s |
3 cal/min | 0.000209 kJ/s |
5 cal/min | 0.000349 kJ/s |
10 cal/min | 0.000698 kJ/s |
20 cal/min | 0.001396 kJ/s |
50 cal/min | 0.003489 kJ/s |
100 cal/min | 0.006978 kJ/s |
1000 cal/min | 0.0698 kJ/s |
Cách chuyển đổi calo (IT)/phút sang kilojoule/giây
1 cal/min = 0.000070 kJ/s
1 kJ/s = 14331 cal/min
Ví dụ
Convert 15 cal/min to kJ/s:
15 cal/min = 15 × 0.000070 kJ/s = 0.001047 kJ/s