Chuyển đổi calo (IT)/phút sang hectojoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/phút [cal/min] sang đơn vị hectojoule/giây [hJ/s]
calo (IT)/phút [cal/min]
hectojoule/giây [hJ/s]

calo (IT)/phút

Định nghĩa:

hectojoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT)/phút sang hectojoule/giây

calo (IT)/phút [cal/min] hectojoule/giây [hJ/s]
0.01 cal/min 0.000007 hJ/s
0.10 cal/min 0.000070 hJ/s
1 cal/min 0.000698 hJ/s
2 cal/min 0.001396 hJ/s
3 cal/min 0.002093 hJ/s
5 cal/min 0.003489 hJ/s
10 cal/min 0.006978 hJ/s
20 cal/min 0.0140 hJ/s
50 cal/min 0.0349 hJ/s
100 cal/min 0.0698 hJ/s
1000 cal/min 0.6978 hJ/s

Cách chuyển đổi calo (IT)/phút sang hectojoule/giây

1 cal/min = 0.000698 hJ/s

1 hJ/s = 1433 cal/min

Ví dụ

Convert 15 cal/min to hJ/s:
15 cal/min = 15 × 0.000698 hJ/s = 0.010467 hJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (IT)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác