Chuyển đổi calo (IT)/phút sang kilocalo (th)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/phút [cal/min] sang đơn vị kilocalo (th)/giờ [(th)/hour]
calo (IT)/phút
Định nghĩa:
kilocalo (th)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/phút sang kilocalo (th)/giờ
calo (IT)/phút [cal/min] | kilocalo (th)/giờ [(th)/hour] |
---|---|
0.01 cal/min | 0.000600 (th)/hour |
0.10 cal/min | 0.006004 (th)/hour |
1 cal/min | 0.0600 (th)/hour |
2 cal/min | 0.1201 (th)/hour |
3 cal/min | 0.1801 (th)/hour |
5 cal/min | 0.3002 (th)/hour |
10 cal/min | 0.6004 (th)/hour |
20 cal/min | 1.20 (th)/hour |
50 cal/min | 3.00 (th)/hour |
100 cal/min | 6.00 (th)/hour |
1000 cal/min | 60.04 (th)/hour |
Cách chuyển đổi calo (IT)/phút sang kilocalo (th)/giờ
1 cal/min = 0.060040 (th)/hour
1 (th)/hour = 16.66 cal/min
Ví dụ
Convert 15 cal/min to (th)/hour:
15 cal/min = 15 × 0.060040 (th)/hour = 0.900602 (th)/hour