Chuyển đổi calo (IT)/phút sang kilovolt ampere
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/phút [cal/min] sang đơn vị kilovolt ampere [kV*A]
calo (IT)/phút
Định nghĩa:
kilovolt ampere
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/phút sang kilovolt ampere
| calo (IT)/phút [cal/min] | kilovolt ampere [kV*A] |
|---|---|
| 0.01 cal/min | 0.000001 kV*A |
| 0.10 cal/min | 0.000007 kV*A |
| 1 cal/min | 0.000070 kV*A |
| 2 cal/min | 0.000140 kV*A |
| 3 cal/min | 0.000209 kV*A |
| 5 cal/min | 0.000349 kV*A |
| 10 cal/min | 0.000698 kV*A |
| 20 cal/min | 0.001396 kV*A |
| 50 cal/min | 0.003489 kV*A |
| 100 cal/min | 0.006978 kV*A |
| 1000 cal/min | 0.0698 kV*A |
Cách chuyển đổi calo (IT)/phút sang kilovolt ampere
1 cal/min = 0.000070 kV*A
1 kV*A = 14331 cal/min
Ví dụ
Convert 15 cal/min to kV*A:
15 cal/min = 15 × 0.000070 kV*A = 0.001047 kV*A