Chuyển đổi calo (IT)/phút sang mã lực (điện)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/phút [cal/min] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
calo (IT)/phút
Định nghĩa:
mã lực (điện)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/phút sang mã lực (điện)
calo (IT)/phút [cal/min] | mã lực (điện) [(electric)] |
---|---|
0.01 cal/min | 0.000001 (electric) |
0.10 cal/min | 0.000009 (electric) |
1 cal/min | 0.000094 (electric) |
2 cal/min | 0.000187 (electric) |
3 cal/min | 0.000281 (electric) |
5 cal/min | 0.000468 (electric) |
10 cal/min | 0.000935 (electric) |
20 cal/min | 0.001871 (electric) |
50 cal/min | 0.004677 (electric) |
100 cal/min | 0.009354 (electric) |
1000 cal/min | 0.0935 (electric) |
Cách chuyển đổi calo (IT)/phút sang mã lực (điện)
1 cal/min = 0.000094 (electric)
1 (electric) = 10691 cal/min
Ví dụ
Convert 15 cal/min to (electric):
15 cal/min = 15 × 0.000094 (electric) = 0.001403 (electric)