Chuyển đổi calo (IT)/phút sang mã lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/phút [cal/min] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
calo (IT)/phút [cal/min]
mã lực [hp, hp (UK)]

calo (IT)/phút

Định nghĩa:

mã lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT)/phút sang mã lực

calo (IT)/phút [cal/min] mã lực [hp, hp (UK)]
0.01 cal/min 0.000001 hp, hp (UK)
0.10 cal/min 0.000009 hp, hp (UK)
1 cal/min 0.000094 hp, hp (UK)
2 cal/min 0.000187 hp, hp (UK)
3 cal/min 0.000281 hp, hp (UK)
5 cal/min 0.000468 hp, hp (UK)
10 cal/min 0.000936 hp, hp (UK)
20 cal/min 0.001872 hp, hp (UK)
50 cal/min 0.004679 hp, hp (UK)
100 cal/min 0.009358 hp, hp (UK)
1000 cal/min 0.0936 hp, hp (UK)

Cách chuyển đổi calo (IT)/phút sang mã lực

1 cal/min = 0.000094 hp, hp (UK)

1 hp, hp (UK) = 10686 cal/min

Ví dụ

Convert 15 cal/min to hp, hp (UK):
15 cal/min = 15 × 0.000094 hp, hp (UK) = 0.001404 hp, hp (UK)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (IT)/phút sang các đơn vị Quyền lực khác