Chuyển đổi milimét sang yard

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị yard [yd]
milimét [mm]
yard [yd]

milimét

Định nghĩa:

yard

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét sang yard

milimét [mm] yard [yd]
0.01 mm 0.000011 yd
0.10 mm 0.000109 yd
1 mm 0.001094 yd
2 mm 0.002187 yd
3 mm 0.003281 yd
5 mm 0.005468 yd
10 mm 0.0109 yd
20 mm 0.0219 yd
50 mm 0.0547 yd
100 mm 0.1094 yd
1000 mm 1.09 yd

Cách chuyển đổi milimét sang yard

1 mm = 0.001094 yd

1 yd = 914.40 mm

Ví dụ

Convert 15 mm to yd:
15 mm = 15 × 0.001094 yd = 0.016404 yd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi milimét sang các đơn vị Chiều dài khác