Chuyển đổi milimét sang đinh (vải)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị đinh (vải) [nail (cloth)]
milimét
Định nghĩa:
đinh (vải)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét sang đinh (vải)
milimét [mm] | đinh (vải) [nail (cloth)] |
---|---|
0.01 mm | 0.000175 nail (cloth) |
0.10 mm | 0.001750 nail (cloth) |
1 mm | 0.0175 nail (cloth) |
2 mm | 0.0350 nail (cloth) |
3 mm | 0.0525 nail (cloth) |
5 mm | 0.0875 nail (cloth) |
10 mm | 0.1750 nail (cloth) |
20 mm | 0.3500 nail (cloth) |
50 mm | 0.8749 nail (cloth) |
100 mm | 1.75 nail (cloth) |
1000 mm | 17.50 nail (cloth) |
Cách chuyển đổi milimét sang đinh (vải)
1 mm = 0.017498 nail (cloth)
1 nail (cloth) = 57.15 mm
Ví dụ
Convert 15 mm to nail (cloth):
15 mm = 15 × 0.017498 nail (cloth) = 0.262467 nail (cloth)