Chuyển đổi milimét sang hải lý (quốc tế)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị hải lý (quốc tế) [(international)]
milimét [mm]
hải lý (quốc tế) [(international)]

milimét

Định nghĩa:

hải lý (quốc tế)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét sang hải lý (quốc tế)

milimét [mm] hải lý (quốc tế) [(international)]
0.01 mm 0.000000 (international)
0.10 mm 0.000000 (international)
1 mm 0.000001 (international)
2 mm 0.000001 (international)
3 mm 0.000002 (international)
5 mm 0.000003 (international)
10 mm 0.000005 (international)
20 mm 0.000011 (international)
50 mm 0.000027 (international)
100 mm 0.000054 (international)
1000 mm 0.000540 (international)

Cách chuyển đổi milimét sang hải lý (quốc tế)

1 mm = 0.000001 (international)

1 (international) = 1852000 mm

Ví dụ

Convert 15 mm to (international):
15 mm = 15 × 0.000001 (international) = 0.000008 (international)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi milimét sang các đơn vị Chiều dài khác