Chuyển đổi milimét sang sậy

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị sậy [reed]
milimét [mm]
sậy [reed]

milimét

Định nghĩa:

sậy

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét sang sậy

milimét [mm] sậy [reed]
0.01 mm 0.000004 reed
0.10 mm 0.000036 reed
1 mm 0.000365 reed
2 mm 0.000729 reed
3 mm 0.001094 reed
5 mm 0.001823 reed
10 mm 0.003645 reed
20 mm 0.007291 reed
50 mm 0.0182 reed
100 mm 0.0365 reed
1000 mm 0.3645 reed

Cách chuyển đổi milimét sang sậy

1 mm = 0.000365 reed

1 reed = 2743 mm

Ví dụ

Convert 15 mm to reed:
15 mm = 15 × 0.000365 reed = 0.005468 reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi milimét sang các đơn vị Chiều dài khác