Chuyển đổi milimét sang ngón tay (vải)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị ngón tay (vải) [finger (cloth)]
milimét [mm]
ngón tay (vải) [finger (cloth)]

milimét

Định nghĩa:

ngón tay (vải)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét sang ngón tay (vải)

milimét [mm] ngón tay (vải) [finger (cloth)]
0.01 mm 0.000087 finger (cloth)
0.10 mm 0.000875 finger (cloth)
1 mm 0.008749 finger (cloth)
2 mm 0.0175 finger (cloth)
3 mm 0.0262 finger (cloth)
5 mm 0.0437 finger (cloth)
10 mm 0.0875 finger (cloth)
20 mm 0.1750 finger (cloth)
50 mm 0.4374 finger (cloth)
100 mm 0.8749 finger (cloth)
1000 mm 8.75 finger (cloth)

Cách chuyển đổi milimét sang ngón tay (vải)

1 mm = 0.008749 finger (cloth)

1 finger (cloth) = 114.30 mm

Ví dụ

Convert 15 mm to finger (cloth):
15 mm = 15 × 0.008749 finger (cloth) = 0.131234 finger (cloth)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi milimét sang các đơn vị Chiều dài khác