Chuyển đổi milimét sang ken
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị ken [ken]
milimét
Định nghĩa:
ken
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét sang ken
| milimét [mm] | ken [ken] |
|---|---|
| 0.01 mm | 0.000005 ken |
| 0.10 mm | 0.000047 ken |
| 1 mm | 0.000472 ken |
| 2 mm | 0.000944 ken |
| 3 mm | 0.001416 ken |
| 5 mm | 0.002360 ken |
| 10 mm | 0.004721 ken |
| 20 mm | 0.009441 ken |
| 50 mm | 0.0236 ken |
| 100 mm | 0.0472 ken |
| 1000 mm | 0.4721 ken |
Cách chuyển đổi milimét sang ken
1 mm = 0.000472 ken
1 ken = 2118 mm
Ví dụ
Convert 15 mm to ken:
15 mm = 15 × 0.000472 ken = 0.007081 ken