Chuyển đổi milimét sang arpent
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị arpent [arpent]
milimét
Định nghĩa:
arpent
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét sang arpent
| milimét [mm] | arpent [arpent] |
|---|---|
| 0.01 mm | 0.000000 arpent |
| 0.10 mm | 0.000002 arpent |
| 1 mm | 0.000017 arpent |
| 2 mm | 0.000034 arpent |
| 3 mm | 0.000051 arpent |
| 5 mm | 0.000085 arpent |
| 10 mm | 0.000171 arpent |
| 20 mm | 0.000342 arpent |
| 50 mm | 0.000854 arpent |
| 100 mm | 0.001709 arpent |
| 1000 mm | 0.0171 arpent |
Cách chuyển đổi milimét sang arpent
1 mm = 0.000017 arpent
1 arpent = 58522 mm
Ví dụ
Convert 15 mm to arpent:
15 mm = 15 × 0.000017 arpent = 0.000256 arpent