Chuyển đổi milimét sang league hàng hải (quốc tế)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
milimét [mm]
league hàng hải (quốc tế) [(int.)]

milimét

Định nghĩa:

league hàng hải (quốc tế)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét sang league hàng hải (quốc tế)

milimét [mm] league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
0.01 mm 0.000000 (int.)
0.10 mm 0.000000 (int.)
1 mm 0.000000 (int.)
2 mm 0.000000 (int.)
3 mm 0.000001 (int.)
5 mm 0.000001 (int.)
10 mm 0.000002 (int.)
20 mm 0.000004 (int.)
50 mm 0.000009 (int.)
100 mm 0.000018 (int.)
1000 mm 0.000180 (int.)

Cách chuyển đổi milimét sang league hàng hải (quốc tế)

1 mm = 0.000000 (int.)

1 (int.) = 5556000 mm

Ví dụ

Convert 15 mm to (int.):
15 mm = 15 × 0.000000 (int.) = 0.000003 (int.)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi milimét sang các đơn vị Chiều dài khác