Chuyển đổi milimét sang ell
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị ell [ell]
milimét
Định nghĩa:
ell
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét sang ell
| milimét [mm] | ell [ell] |
|---|---|
| 0.01 mm | 0.000009 ell |
| 0.10 mm | 0.000087 ell |
| 1 mm | 0.000875 ell |
| 2 mm | 0.001750 ell |
| 3 mm | 0.002625 ell |
| 5 mm | 0.004374 ell |
| 10 mm | 0.008749 ell |
| 20 mm | 0.0175 ell |
| 50 mm | 0.0437 ell |
| 100 mm | 0.0875 ell |
| 1000 mm | 0.8749 ell |
Cách chuyển đổi milimét sang ell
1 mm = 0.000875 ell
1 ell = 1143 mm
Ví dụ
Convert 15 mm to ell:
15 mm = 15 × 0.000875 ell = 0.013123 ell