Chuyển đổi milimét sang sậy dài
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị sậy dài [long reed]
milimét
Định nghĩa:
sậy dài
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét sang sậy dài
| milimét [mm] | sậy dài [long reed] |
|---|---|
| 0.01 mm | 0.000003 long reed |
| 0.10 mm | 0.000031 long reed |
| 1 mm | 0.000312 long reed |
| 2 mm | 0.000625 long reed |
| 3 mm | 0.000937 long reed |
| 5 mm | 0.001562 long reed |
| 10 mm | 0.003125 long reed |
| 20 mm | 0.006249 long reed |
| 50 mm | 0.0156 long reed |
| 100 mm | 0.0312 long reed |
| 1000 mm | 0.3125 long reed |
Cách chuyển đổi milimét sang sậy dài
1 mm = 0.000312 long reed
1 long reed = 3200 mm
Ví dụ
Convert 15 mm to long reed:
15 mm = 15 × 0.000312 long reed = 0.004687 long reed