Chuyển đổi milimét sang pica

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị pica [pica]
milimét [mm]
pica [pica]

milimét

Định nghĩa:

pica

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét sang pica

milimét [mm] pica [pica]
0.01 mm 0.002362 pica
0.10 mm 0.0236 pica
1 mm 0.2362 pica
2 mm 0.4724 pica
3 mm 0.7087 pica
5 mm 1.18 pica
10 mm 2.36 pica
20 mm 4.72 pica
50 mm 11.81 pica
100 mm 23.62 pica
1000 mm 236.22 pica

Cách chuyển đổi milimét sang pica

1 mm = 0.236220 pica

1 pica = 4.23 mm

Ví dụ

Convert 15 mm to pica:
15 mm = 15 × 0.236220 pica = 3.54 pica

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi milimét sang các đơn vị Chiều dài khác