Chuyển đổi milimét sang Actus La Mã

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị Actus La Mã [Roman actus]
milimét [mm]
Actus La Mã [Roman actus]

milimét

Định nghĩa:

Actus La Mã

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét sang Actus La Mã

milimét [mm] Actus La Mã [Roman actus]
0.01 mm 0.000000 Roman actus
0.10 mm 0.000003 Roman actus
1 mm 0.000028 Roman actus
2 mm 0.000056 Roman actus
3 mm 0.000085 Roman actus
5 mm 0.000141 Roman actus
10 mm 0.000282 Roman actus
20 mm 0.000564 Roman actus
50 mm 0.001409 Roman actus
100 mm 0.002819 Roman actus
1000 mm 0.0282 Roman actus

Cách chuyển đổi milimét sang Actus La Mã

1 mm = 0.000028 Roman actus

1 Roman actus = 35479 mm

Ví dụ

Convert 15 mm to Roman actus:
15 mm = 15 × 0.000028 Roman actus = 0.000423 Roman actus

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi milimét sang các đơn vị Chiều dài khác