Chuyển đổi milimét sang Bán kính Bohr
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
milimét
Định nghĩa:
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét sang Bán kính Bohr
milimét [mm] | Bán kính Bohr [b, a.u.] |
---|---|
0.01 mm | 188973 b, a.u. |
0.10 mm | 1889726 b, a.u. |
1 mm | 18897260 b, a.u. |
2 mm | 37794520 b, a.u. |
3 mm | 56691780 b, a.u. |
5 mm | 94486299 b, a.u. |
10 mm | 188972599 b, a.u. |
20 mm | 377945198 b, a.u. |
50 mm | 944862994 b, a.u. |
100 mm | 1889725989 b, a.u. |
1000 mm | 18897259886 b, a.u. |
Cách chuyển đổi milimét sang Bán kính Bohr
1 mm = 18897260 b, a.u.
1 b, a.u. = 0.000000 mm
Ví dụ
Convert 15 mm to b, a.u.:
15 mm = 15 × 18897260 b, a.u. = 283458898 b, a.u.