Chuyển đổi milimét sang cubit dài
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị cubit dài [long cubit]
milimét
Định nghĩa:
cubit dài
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét sang cubit dài
| milimét [mm] | cubit dài [long cubit] |
|---|---|
| 0.01 mm | 0.000019 long cubit |
| 0.10 mm | 0.000187 long cubit |
| 1 mm | 0.001875 long cubit |
| 2 mm | 0.003750 long cubit |
| 3 mm | 0.005624 long cubit |
| 5 mm | 0.009374 long cubit |
| 10 mm | 0.0187 long cubit |
| 20 mm | 0.0375 long cubit |
| 50 mm | 0.0937 long cubit |
| 100 mm | 0.1875 long cubit |
| 1000 mm | 1.87 long cubit |
Cách chuyển đổi milimét sang cubit dài
1 mm = 0.001875 long cubit
1 long cubit = 533.40 mm
Ví dụ
Convert 15 mm to long cubit:
15 mm = 15 × 0.001875 long cubit = 0.028121 long cubit