Chuyển đổi milimét sang fathom (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
milimét
Định nghĩa:
fathom (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét sang fathom (khảo sát Mỹ)
| milimét [mm] | fathom (khảo sát Mỹ) [fath] |
|---|---|
| 0.01 mm | 0.000005 fath |
| 0.10 mm | 0.000055 fath |
| 1 mm | 0.000547 fath |
| 2 mm | 0.001094 fath |
| 3 mm | 0.001640 fath |
| 5 mm | 0.002734 fath |
| 10 mm | 0.005468 fath |
| 20 mm | 0.0109 fath |
| 50 mm | 0.0273 fath |
| 100 mm | 0.0547 fath |
| 1000 mm | 0.5468 fath |
Cách chuyển đổi milimét sang fathom (khảo sát Mỹ)
1 mm = 0.000547 fath
1 fath = 1829 mm
Ví dụ
Convert 15 mm to fath:
15 mm = 15 × 0.000547 fath = 0.008202 fath