Chuyển đổi milimét sang famn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị famn [famn]
milimét [mm]
famn [famn]

milimét

Định nghĩa:

famn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét sang famn

milimét [mm] famn [famn]
0.01 mm 0.000006 famn
0.10 mm 0.000056 famn
1 mm 0.000561 famn
2 mm 0.001123 famn
3 mm 0.001684 famn
5 mm 0.002807 famn
10 mm 0.005614 famn
20 mm 0.0112 famn
50 mm 0.0281 famn
100 mm 0.0561 famn
1000 mm 0.5614 famn

Cách chuyển đổi milimét sang famn

1 mm = 0.000561 famn

1 famn = 1781 mm

Ví dụ

Convert 15 mm to famn:
15 mm = 15 × 0.000561 famn = 0.008421 famn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi milimét sang các đơn vị Chiều dài khác