Chuyển đổi milimét sang gang (vải)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị gang (vải) [span (cloth)]
milimét
Định nghĩa:
gang (vải)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét sang gang (vải)
milimét [mm] | gang (vải) [span (cloth)] |
---|---|
0.01 mm | 0.000044 span (cloth) |
0.10 mm | 0.000437 span (cloth) |
1 mm | 0.004374 span (cloth) |
2 mm | 0.008749 span (cloth) |
3 mm | 0.0131 span (cloth) |
5 mm | 0.0219 span (cloth) |
10 mm | 0.0437 span (cloth) |
20 mm | 0.0875 span (cloth) |
50 mm | 0.2187 span (cloth) |
100 mm | 0.4374 span (cloth) |
1000 mm | 4.37 span (cloth) |
Cách chuyển đổi milimét sang gang (vải)
1 mm = 0.004374 span (cloth)
1 span (cloth) = 228.60 mm
Ví dụ
Convert 15 mm to span (cloth):
15 mm = 15 × 0.004374 span (cloth) = 0.065617 span (cloth)