Chuyển đổi milimét sang cột
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị cột [pole]
milimét
Định nghĩa:
cột
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét sang cột
milimét [mm] | cột [pole] |
---|---|
0.01 mm | 0.000002 pole |
0.10 mm | 0.000020 pole |
1 mm | 0.000199 pole |
2 mm | 0.000398 pole |
3 mm | 0.000597 pole |
5 mm | 0.000994 pole |
10 mm | 0.001988 pole |
20 mm | 0.003977 pole |
50 mm | 0.009942 pole |
100 mm | 0.0199 pole |
1000 mm | 0.1988 pole |
Cách chuyển đổi milimét sang cột
1 mm = 0.000199 pole
1 pole = 5029 mm
Ví dụ
Convert 15 mm to pole:
15 mm = 15 × 0.000199 pole = 0.002983 pole