Chuyển đổi milimét sang dặm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị dặm [mi, mi(Int)]
milimét [mm]
dặm [mi, mi(Int)]

milimét

Định nghĩa:

dặm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét sang dặm

milimét [mm] dặm [mi, mi(Int)]
0.01 mm 0.000000 mi, mi(Int)
0.10 mm 0.000000 mi, mi(Int)
1 mm 0.000001 mi, mi(Int)
2 mm 0.000001 mi, mi(Int)
3 mm 0.000002 mi, mi(Int)
5 mm 0.000003 mi, mi(Int)
10 mm 0.000006 mi, mi(Int)
20 mm 0.000012 mi, mi(Int)
50 mm 0.000031 mi, mi(Int)
100 mm 0.000062 mi, mi(Int)
1000 mm 0.000621 mi, mi(Int)

Cách chuyển đổi milimét sang dặm

1 mm = 0.000001 mi, mi(Int)

1 mi, mi(Int) = 1609344 mm

Ví dụ

Convert 15 mm to mi, mi(Int):
15 mm = 15 × 0.000001 mi, mi(Int) = 0.000009 mi, mi(Int)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi milimét sang các đơn vị Chiều dài khác