Chuyển đổi milimét sang kiloparsec

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị kiloparsec [kpc]
milimét [mm]
kiloparsec [kpc]

milimét

Định nghĩa:

kiloparsec

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét sang kiloparsec

milimét [mm] kiloparsec [kpc]
0.01 mm 0.000000 kpc
0.10 mm 0.000000 kpc
1 mm 0.000000 kpc
2 mm 0.000000 kpc
3 mm 0.000000 kpc
5 mm 0.000000 kpc
10 mm 0.000000 kpc
20 mm 0.000000 kpc
50 mm 0.000000 kpc
100 mm 0.000000 kpc
1000 mm 0.000000 kpc

Cách chuyển đổi milimét sang kiloparsec

1 mm = 0.000000 kpc

1 kpc = 30856775812799998722048 mm

Ví dụ

Convert 15 mm to kpc:
15 mm = 15 × 0.000000 kpc = 0.000000 kpc

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi milimét sang các đơn vị Chiều dài khác