Chuyển đổi milimét sang kiloyard

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị kiloyard [kyd]
milimét [mm]
kiloyard [kyd]

milimét

Định nghĩa:

kiloyard

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét sang kiloyard

milimét [mm] kiloyard [kyd]
0.01 mm 0.000000 kyd
0.10 mm 0.000000 kyd
1 mm 0.000001 kyd
2 mm 0.000002 kyd
3 mm 0.000003 kyd
5 mm 0.000005 kyd
10 mm 0.000011 kyd
20 mm 0.000022 kyd
50 mm 0.000055 kyd
100 mm 0.000109 kyd
1000 mm 0.001094 kyd

Cách chuyển đổi milimét sang kiloyard

1 mm = 0.000001 kyd

1 kyd = 914400 mm

Ví dụ

Convert 15 mm to kyd:
15 mm = 15 × 0.000001 kyd = 0.000016 kyd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi milimét sang các đơn vị Chiều dài khác