Chuyển đổi milimét sang gang tay
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị gang tay [hand]
milimét
Định nghĩa:
gang tay
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét sang gang tay
milimét [mm] | gang tay [hand] |
---|---|
0.01 mm | 0.000098 hand |
0.10 mm | 0.000984 hand |
1 mm | 0.009843 hand |
2 mm | 0.0197 hand |
3 mm | 0.0295 hand |
5 mm | 0.0492 hand |
10 mm | 0.0984 hand |
20 mm | 0.1969 hand |
50 mm | 0.4921 hand |
100 mm | 0.9843 hand |
1000 mm | 9.84 hand |
Cách chuyển đổi milimét sang gang tay
1 mm = 0.009843 hand
1 hand = 101.60 mm
Ví dụ
Convert 15 mm to hand:
15 mm = 15 × 0.009843 hand = 0.147638 hand