Chuyển đổi milimét sang furlong (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị furlong (khảo sát Mỹ) [fur]
milimét [mm]
furlong (khảo sát Mỹ) [fur]

milimét

Định nghĩa:

furlong (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét sang furlong (khảo sát Mỹ)

milimét [mm] furlong (khảo sát Mỹ) [fur]
0.01 mm 0.000000 fur
0.10 mm 0.000000 fur
1 mm 0.000005 fur
2 mm 0.000010 fur
3 mm 0.000015 fur
5 mm 0.000025 fur
10 mm 0.000050 fur
20 mm 0.000099 fur
50 mm 0.000249 fur
100 mm 0.000497 fur
1000 mm 0.004971 fur

Cách chuyển đổi milimét sang furlong (khảo sát Mỹ)

1 mm = 0.000005 fur

1 fur = 201168 mm

Ví dụ

Convert 15 mm to fur:
15 mm = 15 × 0.000005 fur = 0.000075 fur

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi milimét sang các đơn vị Chiều dài khác