Chuyển đổi milimét sang league
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị league [lea]
milimét
Định nghĩa:
league
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét sang league
| milimét [mm] | league [lea] |
|---|---|
| 0.01 mm | 0.000000 lea |
| 0.10 mm | 0.000000 lea |
| 1 mm | 0.000000 lea |
| 2 mm | 0.000000 lea |
| 3 mm | 0.000001 lea |
| 5 mm | 0.000001 lea |
| 10 mm | 0.000002 lea |
| 20 mm | 0.000004 lea |
| 50 mm | 0.000010 lea |
| 100 mm | 0.000021 lea |
| 1000 mm | 0.000207 lea |
Cách chuyển đổi milimét sang league
1 mm = 0.000000 lea
1 lea = 4828032 mm
Ví dụ
Convert 15 mm to lea:
15 mm = 15 × 0.000000 lea = 0.000003 lea