Chuyển đổi milimét sang dặm (thành văn)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị dặm (thành văn) [mi, mi (US)]
milimét
Định nghĩa:
dặm (thành văn)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét sang dặm (thành văn)
| milimét [mm] | dặm (thành văn) [mi, mi (US)] |
|---|---|
| 0.01 mm | 0.000000 mi, mi (US) |
| 0.10 mm | 0.000000 mi, mi (US) |
| 1 mm | 0.000001 mi, mi (US) |
| 2 mm | 0.000001 mi, mi (US) |
| 3 mm | 0.000002 mi, mi (US) |
| 5 mm | 0.000003 mi, mi (US) |
| 10 mm | 0.000006 mi, mi (US) |
| 20 mm | 0.000012 mi, mi (US) |
| 50 mm | 0.000031 mi, mi (US) |
| 100 mm | 0.000062 mi, mi (US) |
| 1000 mm | 0.000621 mi, mi (US) |
Cách chuyển đổi milimét sang dặm (thành văn)
1 mm = 0.000001 mi, mi (US)
1 mi, mi (US) = 1609347 mm
Ví dụ
Convert 15 mm to mi, mi (US):
15 mm = 15 × 0.000001 mi, mi (US) = 0.000009 mi, mi (US)