Chuyển đổi milimét sang điểm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị điểm [point]
milimét
Định nghĩa:
điểm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét sang điểm
milimét [mm] | điểm [point] |
---|---|
0.01 mm | 0.0283 point |
0.10 mm | 0.2835 point |
1 mm | 2.83 point |
2 mm | 5.67 point |
3 mm | 8.50 point |
5 mm | 14.17 point |
10 mm | 28.35 point |
20 mm | 56.69 point |
50 mm | 141.73 point |
100 mm | 283.46 point |
1000 mm | 2835 point |
Cách chuyển đổi milimét sang điểm
1 mm = 2.83 point
1 point = 0.352778 mm
Ví dụ
Convert 15 mm to point:
15 mm = 15 × 2.83 point = 42.52 point