Chuyển đổi milimét sang cubit (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét [mm] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
milimét
Định nghĩa:
cubit (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét sang cubit (Anh)
| milimét [mm] | cubit (Anh) [cubit (UK)] |
|---|---|
| 0.01 mm | 0.000022 cubit (UK) |
| 0.10 mm | 0.000219 cubit (UK) |
| 1 mm | 0.002187 cubit (UK) |
| 2 mm | 0.004374 cubit (UK) |
| 3 mm | 0.006562 cubit (UK) |
| 5 mm | 0.0109 cubit (UK) |
| 10 mm | 0.0219 cubit (UK) |
| 20 mm | 0.0437 cubit (UK) |
| 50 mm | 0.1094 cubit (UK) |
| 100 mm | 0.2187 cubit (UK) |
| 1000 mm | 2.19 cubit (UK) |
Cách chuyển đổi milimét sang cubit (Anh)
1 mm = 0.002187 cubit (UK)
1 cubit (UK) = 457.20 mm
Ví dụ
Convert 15 mm to cubit (UK):
15 mm = 15 × 0.002187 cubit (UK) = 0.032808 cubit (UK)