Chuyển đổi ken sang yard

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ken [ken] sang đơn vị yard [yd]
ken [ken]
yard [yd]

ken

Định nghĩa:

yard

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ken sang yard

ken [ken] yard [yd]
0.01 ken 0.0232 yd
0.10 ken 0.2317 yd
1 ken 2.32 yd
2 ken 4.63 yd
3 ken 6.95 yd
5 ken 11.58 yd
10 ken 23.17 yd
20 ken 46.33 yd
50 ken 115.83 yd
100 ken 231.67 yd
1000 ken 2317 yd

Cách chuyển đổi ken sang yard

1 ken = 2.32 yd

1 yd = 0.431655 ken

Ví dụ

Convert 15 ken to yd:
15 ken = 15 × 2.32 yd = 34.75 yd

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ken sang các đơn vị Chiều dài khác