Chuyển đổi ken sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ken [ken] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
ken [ken]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

ken

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ken sang Bán kính Bohr

ken [ken] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 ken 400311995 b, a.u.
0.10 ken 4003119945 b, a.u.
1 ken 40031199452 b, a.u.
2 ken 80062398903 b, a.u.
3 ken 120093598355 b, a.u.
5 ken 200155997258 b, a.u.
10 ken 400311994517 b, a.u.
20 ken 800623989033 b, a.u.
50 ken 2001559972583 b, a.u.
100 ken 4003119945166 b, a.u.
1000 ken 40031199451660 b, a.u.

Cách chuyển đổi ken sang Bán kính Bohr

1 ken = 40031199452 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000000 ken

Ví dụ

Convert 15 ken to b, a.u.:
15 ken = 15 × 40031199452 b, a.u. = 600467991775 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ken sang các đơn vị Chiều dài khác