Chuyển đổi ken sang cubit (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ken [ken] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
ken [ken]
cubit (Anh) [cubit (UK)]

ken

Định nghĩa:

cubit (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ken sang cubit (Anh)

ken [ken] cubit (Anh) [cubit (UK)]
0.01 ken 0.0463 cubit (UK)
0.10 ken 0.4633 cubit (UK)
1 ken 4.63 cubit (UK)
2 ken 9.27 cubit (UK)
3 ken 13.90 cubit (UK)
5 ken 23.17 cubit (UK)
10 ken 46.33 cubit (UK)
20 ken 92.67 cubit (UK)
50 ken 231.67 cubit (UK)
100 ken 463.33 cubit (UK)
1000 ken 4633 cubit (UK)

Cách chuyển đổi ken sang cubit (Anh)

1 ken = 4.63 cubit (UK)

1 cubit (UK) = 0.215827 ken

Ví dụ

Convert 15 ken to cubit (UK):
15 ken = 15 × 4.63 cubit (UK) = 69.50 cubit (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ken sang các đơn vị Chiều dài khác