Chuyển đổi ken sang fathom (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ken [ken] sang đơn vị fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
ken
Định nghĩa:
fathom (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ken sang fathom (khảo sát Mỹ)
| ken [ken] | fathom (khảo sát Mỹ) [fath] |
|---|---|
| 0.01 ken | 0.0116 fath |
| 0.10 ken | 0.1158 fath |
| 1 ken | 1.16 fath |
| 2 ken | 2.32 fath |
| 3 ken | 3.47 fath |
| 5 ken | 5.79 fath |
| 10 ken | 11.58 fath |
| 20 ken | 23.17 fath |
| 50 ken | 57.92 fath |
| 100 ken | 115.83 fath |
| 1000 ken | 1158 fath |
Cách chuyển đổi ken sang fathom (khảo sát Mỹ)
1 ken = 1.16 fath
1 fath = 0.863311 ken
Ví dụ
Convert 15 ken to fath:
15 ken = 15 × 1.16 fath = 17.37 fath