Chuyển đổi ken sang gigamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ken [ken] sang đơn vị gigamét [Gm]
ken
Định nghĩa:
gigamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ken sang gigamét
ken [ken] | gigamét [Gm] |
---|---|
0.01 ken | 0.000000 Gm |
0.10 ken | 0.000000 Gm |
1 ken | 0.000000 Gm |
2 ken | 0.000000 Gm |
3 ken | 0.000000 Gm |
5 ken | 0.000000 Gm |
10 ken | 0.000000 Gm |
20 ken | 0.000000 Gm |
50 ken | 0.000000 Gm |
100 ken | 0.000000 Gm |
1000 ken | 0.000002 Gm |
Cách chuyển đổi ken sang gigamét
1 ken = 0.000000 Gm
1 Gm = 472063294 ken
Ví dụ
Convert 15 ken to Gm:
15 ken = 15 × 0.000000 Gm = 0.000000 Gm