Chuyển đổi ken sang dây thừng
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ken [ken] sang đơn vị dây thừng [rope]
ken
Định nghĩa:
dây thừng
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ken sang dây thừng
ken [ken] | dây thừng [rope] |
---|---|
0.01 ken | 0.003475 rope |
0.10 ken | 0.0347 rope |
1 ken | 0.3475 rope |
2 ken | 0.6950 rope |
3 ken | 1.04 rope |
5 ken | 1.74 rope |
10 ken | 3.47 rope |
20 ken | 6.95 rope |
50 ken | 17.38 rope |
100 ken | 34.75 rope |
1000 ken | 347.50 rope |
Cách chuyển đổi ken sang dây thừng
1 ken = 0.347500 rope
1 rope = 2.88 ken
Ví dụ
Convert 15 ken to rope:
15 ken = 15 × 0.347500 rope = 5.21 rope