Chuyển đổi ken sang hectomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ken [ken] sang đơn vị hectomét [hm]
ken
Định nghĩa:
hectomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ken sang hectomét
| ken [ken] | hectomét [hm] |
|---|---|
| 0.01 ken | 0.000212 hm |
| 0.10 ken | 0.002118 hm |
| 1 ken | 0.0212 hm |
| 2 ken | 0.0424 hm |
| 3 ken | 0.0636 hm |
| 5 ken | 0.1059 hm |
| 10 ken | 0.2118 hm |
| 20 ken | 0.4237 hm |
| 50 ken | 1.06 hm |
| 100 ken | 2.12 hm |
| 1000 ken | 21.18 hm |
Cách chuyển đổi ken sang hectomét
1 ken = 0.021184 hm
1 hm = 47.21 ken
Ví dụ
Convert 15 ken to hm:
15 ken = 15 × 0.021184 hm = 0.317754 hm