Chuyển đổi ken sang sậy

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ken [ken] sang đơn vị sậy [reed]
ken [ken]
sậy [reed]

ken

Định nghĩa:

sậy

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ken sang sậy

ken [ken] sậy [reed]
0.01 ken 0.007722 reed
0.10 ken 0.0772 reed
1 ken 0.7722 reed
2 ken 1.54 reed
3 ken 2.32 reed
5 ken 3.86 reed
10 ken 7.72 reed
20 ken 15.44 reed
50 ken 38.61 reed
100 ken 77.22 reed
1000 ken 772.22 reed

Cách chuyển đổi ken sang sậy

1 ken = 0.772222 reed

1 reed = 1.29 ken

Ví dụ

Convert 15 ken to reed:
15 ken = 15 × 0.772222 reed = 11.58 reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ken sang các đơn vị Chiều dài khác