Chuyển đổi ken sang cubit (Hy Lạp)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ken [ken] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
ken [ken]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]

ken

Định nghĩa:

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ken sang cubit (Hy Lạp)

ken [ken] cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
0.01 ken 0.0458 cubit (Greek)
0.10 ken 0.4577 cubit (Greek)
1 ken 4.58 cubit (Greek)
2 ken 9.15 cubit (Greek)
3 ken 13.73 cubit (Greek)
5 ken 22.89 cubit (Greek)
10 ken 45.77 cubit (Greek)
20 ken 91.55 cubit (Greek)
50 ken 228.87 cubit (Greek)
100 ken 457.74 cubit (Greek)
1000 ken 4577 cubit (Greek)

Cách chuyển đổi ken sang cubit (Hy Lạp)

1 ken = 4.58 cubit (Greek)

1 cubit (Greek) = 0.218465 ken

Ví dụ

Convert 15 ken to cubit (Greek):
15 ken = 15 × 4.58 cubit (Greek) = 68.66 cubit (Greek)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ken sang các đơn vị Chiều dài khác