Chuyển đổi ken sang hạt lúa mạch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ken [ken] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
ken
Định nghĩa:
hạt lúa mạch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ken sang hạt lúa mạch
| ken [ken] | hạt lúa mạch [barleycorn] |
|---|---|
| 0.01 ken | 2.50 barleycorn |
| 0.10 ken | 25.02 barleycorn |
| 1 ken | 250.20 barleycorn |
| 2 ken | 500.40 barleycorn |
| 3 ken | 750.60 barleycorn |
| 5 ken | 1251 barleycorn |
| 10 ken | 2502 barleycorn |
| 20 ken | 5004 barleycorn |
| 50 ken | 12510 barleycorn |
| 100 ken | 25020 barleycorn |
| 1000 ken | 250200 barleycorn |
Cách chuyển đổi ken sang hạt lúa mạch
1 ken = 250.20 barleycorn
1 barleycorn = 0.003997 ken
Ví dụ
Convert 15 ken to barleycorn:
15 ken = 15 × 250.20 barleycorn = 3753 barleycorn