Chuyển đổi ken sang cubit dài
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ken [ken] sang đơn vị cubit dài [long cubit]
ken
Định nghĩa:
cubit dài
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ken sang cubit dài
| ken [ken] | cubit dài [long cubit] |
|---|---|
| 0.01 ken | 0.0397 long cubit |
| 0.10 ken | 0.3971 long cubit |
| 1 ken | 3.97 long cubit |
| 2 ken | 7.94 long cubit |
| 3 ken | 11.91 long cubit |
| 5 ken | 19.86 long cubit |
| 10 ken | 39.71 long cubit |
| 20 ken | 79.43 long cubit |
| 50 ken | 198.57 long cubit |
| 100 ken | 397.14 long cubit |
| 1000 ken | 3971 long cubit |
Cách chuyển đổi ken sang cubit dài
1 ken = 3.97 long cubit
1 long cubit = 0.251799 ken
Ví dụ
Convert 15 ken to long cubit:
15 ken = 15 × 3.97 long cubit = 59.57 long cubit