Chuyển đổi ken sang decimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ken [ken] sang đơn vị decimét [dm]
ken [ken]
decimét [dm]

ken

Định nghĩa:

decimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ken sang decimét

ken [ken] decimét [dm]
0.01 ken 0.2118 dm
0.10 ken 2.12 dm
1 ken 21.18 dm
2 ken 42.37 dm
3 ken 63.55 dm
5 ken 105.92 dm
10 ken 211.84 dm
20 ken 423.67 dm
50 ken 1059 dm
100 ken 2118 dm
1000 ken 21184 dm

Cách chuyển đổi ken sang decimét

1 ken = 21.18 dm

1 dm = 0.047206 ken

Ví dụ

Convert 15 ken to dm:
15 ken = 15 × 21.18 dm = 317.75 dm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ken sang các đơn vị Chiều dài khác