Chuyển đổi ken sang gang tay

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ken [ken] sang đơn vị gang tay [hand]
ken [ken]
gang tay [hand]

ken

Định nghĩa:

gang tay

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ken sang gang tay

ken [ken] gang tay [hand]
0.01 ken 0.2085 hand
0.10 ken 2.09 hand
1 ken 20.85 hand
2 ken 41.70 hand
3 ken 62.55 hand
5 ken 104.25 hand
10 ken 208.50 hand
20 ken 417.00 hand
50 ken 1042 hand
100 ken 2085 hand
1000 ken 20850 hand

Cách chuyển đổi ken sang gang tay

1 ken = 20.85 hand

1 hand = 0.047962 ken

Ví dụ

Convert 15 ken to hand:
15 ken = 15 × 20.85 hand = 312.75 hand

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ken sang các đơn vị Chiều dài khác