Chuyển đổi ken sang mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ken [ken] sang đơn vị mét [m]
ken [ken]
mét [m]

ken

Định nghĩa:

mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ken sang mét

ken [ken] mét [m]
0.01 ken 0.0212 m
0.10 ken 0.2118 m
1 ken 2.12 m
2 ken 4.24 m
3 ken 6.36 m
5 ken 10.59 m
10 ken 21.18 m
20 ken 42.37 m
50 ken 105.92 m
100 ken 211.84 m
1000 ken 2118 m

Cách chuyển đổi ken sang mét

1 ken = 2.12 m

1 m = 0.472063 ken

Ví dụ

Convert 15 ken to m:
15 ken = 15 × 2.12 m = 31.78 m

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ken sang các đơn vị Chiều dài khác