Chuyển đổi ken sang fathom

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ken [ken] sang đơn vị fathom [fath]
ken [ken]
fathom [fath]

ken

Định nghĩa:

fathom

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ken sang fathom

ken [ken] fathom [fath]
0.01 ken 0.0116 fath
0.10 ken 0.1158 fath
1 ken 1.16 fath
2 ken 2.32 fath
3 ken 3.48 fath
5 ken 5.79 fath
10 ken 11.58 fath
20 ken 23.17 fath
50 ken 57.92 fath
100 ken 115.83 fath
1000 ken 1158 fath

Cách chuyển đổi ken sang fathom

1 ken = 1.16 fath

1 fath = 0.863309 ken

Ví dụ

Convert 15 ken to fath:
15 ken = 15 × 1.16 fath = 17.38 fath

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ken sang các đơn vị Chiều dài khác