Chuyển đổi ken sang feet (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ken [ken] sang đơn vị feet (khảo sát Mỹ) [ft]
ken [ken]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]

ken

Định nghĩa:

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ken sang feet (khảo sát Mỹ)

ken [ken] feet (khảo sát Mỹ) [ft]
0.01 ken 0.0695 ft
0.10 ken 0.6950 ft
1 ken 6.95 ft
2 ken 13.90 ft
3 ken 20.85 ft
5 ken 34.75 ft
10 ken 69.50 ft
20 ken 139.00 ft
50 ken 347.50 ft
100 ken 695.00 ft
1000 ken 6950 ft

Cách chuyển đổi ken sang feet (khảo sát Mỹ)

1 ken = 6.95 ft

1 ft = 0.143885 ken

Ví dụ

Convert 15 ken to ft:
15 ken = 15 × 6.95 ft = 104.25 ft

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi ken sang các đơn vị Chiều dài khác